[tintuc]
Mang thai đi kèm với những thay đổi lớn đối với cả mẹ và em bé. Vậy nên việc giữ gìn sức khỏe luôn là ưu tiên hàng đầu. Một phần của chế độ ăn uống lành mạnh khi sắp làm mẹ bao gồm các loại vitamin và khoáng chất thích hợp để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh tối ưu. Tất nhiên, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung chúng.

10 loại vitamin và chất khoáng mà cơ thể bạn cần khi mang thai

Và sau đây là 10 loại vitamin và khoáng chất bạn cần khi mang thai:

1. Vitamin A

Một nguyên tắc quan trọng trong việc tiêu thụ Vitamin A là bạn cần tiêu thụ nó cùng với chất béo lành mạnh, vì vitamin này hòa tan trong chất béo. Do đó, nó sẽ được hấp thụ tốt hơn và trở nên hiệu quả hơn.

- Lợi ích cho bạn: nó hỗ trợ sức khỏe của đôi mắt và làn da của bạn, mà còn cả răng của bạn - rất cần thiết cho quá trình phiên mã di truyền, tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ thị lực.
- Lợi ích cho bé: nó cho phép phát triển mắt, xương và da khỏe mạnh.
- Nguồn: cà rốt, bí, khoai lang, lá xanh đậm (cải xoăn, rau bina, bông cải xanh), rau diếp, mơ khô, cá ngừ nấu chín, ớt đỏ ngọt, dưa đỏ, gan, trứng, sữa, xoài và đậu Hà Lan.

2. Vitamin B

Nhóm vitamin B bao gồm nhiều loại vitamin B. Bạn cần bổ sung cẩn thận các loại vitamin này vào chế độ ăn uống của mình, vì chúng là một số loại vitamin và khoáng chất quan trọng nhất đối với phụ nữ mang thai.

- Vitamin B1 (Thiamin): nó điều chỉnh hệ thống thần kinh và nâng cao mức năng lượng cho cả bạn và thai nhi. Thực phẩm tốt nhất cho thiamin là thịt nội tạng, trứng, gạo, mì ống, quả mọng, quả hạch, ngũ cốc nguyên hạt, ngũ cốc tăng cường, rau, thịt lợn và mầm lúa mì.
- Vitamin B2 (Riboflavin): cải thiện mạng lưới thần kinh thị giác và tăng cường thị lực cho cả bạn và em bé, góp phần vào sức khỏe làn da và duy trì mức năng lượng. Thực phẩm giàu riboflavin là trứng, các sản phẩm từ sữa, cá, thịt và gia cầm.
- Vitamin B3 (Niacin): tăng cường hoạt động của các dây thần kinh và thúc đẩy sức khỏe hệ tiêu hóa của bạn, đồng thời mang lại nhiều lợi ích cho làn da của bạn. Một số nguồn tốt nhất của niacin là thịt, trứng, cá, sữa, các loại hạt và ngũ cốc tăng cường.
- Vitamin B6 (Pyridoxine): tuyệt vời cho sức mạnh của hệ thần kinh của bạn, vitamin này cũng thúc đẩy sự hình thành các tế bào hồng cầu cho bạn và em bé của bạn, là một chất bổ trợ tuyệt vời giúp bạn giảm bớt ốm nghén. Thực phẩm cần cân nhắc là thịt gia cầm, cá, gan và các loại thịt nội tạng khác, rau, các sản phẩm từ sữa, các loại hạt, chuối, đậu, gạo lứt, yến mạch.
- Vitamin B12 (Cobalamin): loại vitamin này cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, hình thành tế bào hồng cầu, chức năng não và phát triển thần kinh. B12 liên kết với protein. Vì vậy, nó được tìm thấy trong cá, thịt, gia cầm, trứng và các sản phẩm từ sữa. Nó cũng là một chất bổ sung và được thêm vào một số thực phẩm (như ngũ cốc tăng cường), vì nó không thể được lấy từ rau hoặc trái cây. Theo các chuyên gia y tế quốc gia, vitamin B12 là động cơ của một thai kỳ khỏe mạnh, và bạn nên cân nhắc trao đổi với bác sĩ về việc bổ sung hoặc tiêu thụ được khuyến nghị hàng ngày.

3. Vitamin C

- Lợi ích cho bạn: Nó là một chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào và mô, củng cố mạch máu và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng góp phần hấp thụ sắt tốt hơn.
- Lợi ích cho bé: xây dựng một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn và cho phép hấp thụ sắt tốt hơn.
- Nguồn: trái cây họ cam quýt, bông cải xanh, ổi, ớt xanh và đỏ, khoai tây, cà chua, đậu xanh, dâu tây, đu đủ và các loại trái cây lạ khác.

4. Vitamin D

Nếu bác sĩ cho phép, bạn có thể phơi nắng vài phút vì đây là cách Vitamin D được sản xuất tự nhiên. Tuy nhiên, bạn có thể nhận được liều lượng Vitamin D lành mạnh từ một số loại thực phẩm.

- Lợi ích cho bạn: thúc đẩy sức khỏe của răng và xương, đồng thời giúp hấp thụ và sử dụng hiệu quả canxi và phốt pho.
- Lợi ích cho bé: thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của xương và tăng cường chuyển hóa canxi trong toàn bộ cơ thể.
- Nguồn: cá, nấm, sữa, trứng.

5. Vitamin E

Vitamin E đảm bảo bảo vệ chống lại các gốc tự do trong suốt cuộc đời của chúng ta. Trong thai kỳ, vitamin E rất cần thiết và bạn có thể bổ sung vitamin E từ các thực phẩm và sản phẩm ngon.

- Lợi ích cho bạn: nó giúp cơ thể bạn hình thành và sử dụng các tế bào hồng cầu, cũng như tăng cường hệ thống cơ bắp và mô của các cơ quan nội tạng.
- Lợi ích cho bé: cải thiện sự hình thành tế bào hồng cầu, tăng cường lưu thông máu, và đảm bảo bảo vệ khỏi các gốc tự do, cũng góp phần vào sự phát triển lành mạnh của cơ bắp.
- Nguồn: rau bina, các loại hạt (nhấn mạnh là hạnh nhân), dầu thực vật, hạt hướng dương, cà chua, mầm lúa mì, ngũ cốc tăng cường.

Khoáng chất, axit béo và các hợp chất khác bạn cần khi mang thai

Bên cạnh những loại vitamin kể trên, bạn cũng cần bổ sung nhiều khoáng chất và các chất khác để đảm bảo sức khỏe cho cả bạn và thai nhi.

6. Canxi

- Lợi ích cho bạn: nó bảo vệ mật độ xương của bạn và ngăn ngừa huyết áp cao khi mang thai. Nó cũng ngăn ngừa đông máu và tăng cường hoạt động của cơ và hệ thần kinh.
- Lợi ích cho bé: canxi đảm bảo sự phát triển thích hợp của xương và răng.
- Nguồn: các sản phẩm từ sữa, sữa đậu nành, cá, bánh mì, ngũ cốc tăng cường, rau lá xanh đậm, nước cam.

7. Sắt

- Lợi ích cho bạn: bằng cách giúp sản xuất hemoglobin, sắt ngăn ngừa bệnh thiếu máu, nhẹ cân và sinh non, đồng thời giúp tăng cường hệ thống cơ bắp của bạn.
- Lợi ích cho bé: tăng cường hệ cơ, giúp phát triển hệ tuần hoàn máu khỏe mạnh - ngăn ngừa thiếu máu và đẻ non.
- Nguồn: trai, hàu, thịt nội tạng (gan), đậu, đậu lăng, rau bina, ngũ cốc tăng cường, trái cây sấy khô, mầm lúa mì, bột yến mạch, ngũ cốc, thịt bò và thịt lợn

8. Axit folic

- Lợi ích cho bạn: ngăn ngừa thiếu máu và tái tạo tế bào, hỗ trợ nhau thai của bạn.
- Lợi ích cho bé: trong những tháng đầu tiên của thai kỳ, axit folic ngăn ngừa dị tật bẩm sinh tủy sống (nứt đốt sống) và các dị tật ống thần kinh khác. Nó cũng ngăn ngừa sẩy thai sớm và đẻ non.
- Nguồn: rau lá xanh đậm, măng tây, đậu, bông cải xanh, trái cây họ cam quýt, đậu Hà Lan, mì ống, ngũ cốc tăng cường, củ cải đường, súp lơ, quả hạch, dâu tây, hạt giống và ngô.

9. Choline

- Lợi ích cho bạn: tăng cường sức mạnh của hệ thống xương của bạn đồng thời ngăn ngừa huyết áp cao.
- Lợi ích cho bé: tăng cường sự phát triển và các chức năng của não, ngăn ngừa các vấn đề ở tủy sống và hệ thần kinh, đồng thời ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ống thần kinh.
- Nguồn: thịt gia cầm, thịt lợn, thịt bò, cá (chú trọng đến cá tuyết và cá ngừ), trứng, bông cải xanh và súp lơ trắng.

10. Axit béo Omega-3

Lợi ích của axit béo Omega-3 là to lớn đối với sức khỏe của chúng ta về lâu dài, nhưng khi mang thai, bạn nên biết rằng Axit Docosahexaenoic (DHA) là một trong những chất quan trọng nhất.

- Lợi ích cho bạn: giảm nguy cơ mắc bệnh tim khi mang thai và sau này trong cuộc sống.
- Lợi ích cho bé: giúp phát triển thị giác và các chức năng của não.
- Nguồn: cá và hải sản (và quan trọng nhất là cá hồi, cá ngừ, cua, cá da trơn, trai và sò) và trứng.

Đây là hầu hết các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu mà bạn cần biết và đưa vào chế độ ăn uống của mình khi mang thai và tất nhiên là phải dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Hãy chắc chắn rằng bạn và bác sĩ sẽ hợp tác cùng nhau để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh nhất cho bạn và con bạn.
[/tintuc]

Nhận xét

Có thể bạn quan tâm